Có 2 kết quả:

单稳 dān wěn ㄉㄢ ㄨㄣˇ單穩 dān wěn ㄉㄢ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monostable
(2) single-side stable (relays)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) monostable
(2) single-side stable (relays)

Bình luận 0